Top 7 Loại Thuốc Trị Bướu Cổ Tốt Nhất Và Lưu Ý Khi Dùng

Thuốc trị bướu cổ được chỉ định phụ thuộc vào kích thước bướu cổ, các dấu hiệu, triệu chứng và nguyên nhân cơ bản. Nếu bướu cổ nhỏ, người bệnh sẽ được sử dụng thuốc trong một thời gian nhất định và theo dõi sức khỏe định kỳ để đảm bảo hiệu quả điều trị. Dưới đây, chúng tôi sẽ cập nhật các loại thuốc trị bướu cổ tốt nhất, người bệnh có thể tham khảo.

Thuốc trị bướu cổ
Thuốc trị bướu cổ được sử dụng để kiểm soát hoạt động của tuyến giáp và hạn chế quá trình sản xuất hormone tuyến giáp

Bướu cổ uống thuốc gì – Top 7 loại hiệu quả nhất

Bướu cổ là sự phát triển không đều hoặc do sự mở rộng tổng thể của tuyến giáp, dẫn đến hình thành một hoặc nhiều nốt ở tuyến giáp. Bướu cổ có thể liên quan đến nhiều nguyên nhân và dẫn đến nhiều triệu chứng khác nhau. Những bướu cổ nhỏ và không có triệu chứng thường không gây ra các bất thường về sức khỏe và không cần điều trị.

Trong trường hợp bướu cổ lớn, dẫn đến mệt mỏi, tăng nhạy cảm hoặc gặp các vấn đề về trí nhớ hoặc tập trung, người bệnh cần đến bệnh viện để được chẩn đoán phù hợp. Tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng, bác sĩ có thể chỉ định các loại thuốc hoặc phương pháp điều trị phù hợp.

Dưới đây là 7 loại thuốc điều trị bướu cổ hiệu quả và phổ biến nhất, người bệnh có thể tham khảo.

1. Thyrozol 5 mg – Thuốc tây chữa bướu cổ

  • Thương hiệu: Merck
  • Xuất xứ: Mỹ
  • Hoạt chất: Thiamazol
  • Dạng bào chế: Viên nén bao phim
  • Công dụng: Điều trị cường giáp, bướu cổ
  • Giá bán tham khảo: 160.000 đồng / Hộp 10 vỉ x 10 viên
thuốc tây chữa bướu cổ
Thyrozol 5 mg giúp ức chế hoạt động của tuyến giáp và điều trị bướu cổ hiệu quả

Thyrozol 5 mg có thành phần chính là Thiamazole, thuốc nhóm chế phẩm kháng giáp, hoạt động bằng cách ức chế việc tái tạo các hormone tuyến giáp. Đặc tính của thuốc là điều trị các triệu chứng cường giáp, bướu cổ liên quan đến nhiều nguyên nhân khác nhau.

Công dụng – Chỉ định:

  • Điều trị bảo tồn bệnh cường giáp có hoặc không có bướu cổ
  • Điều trị bướu cổ từ nhỏ đến trung bình
  • Chuẩn bị trước khi phẫu thuật cường giáp
  • Điều trị xen kẽ với các phương pháp khác
  • Điều trị dự phòng ở bệnh nhân u tuyến giáp, cường giáp tiềm ẩn hoặc có tiền sử bướu cổ

Chống chỉ định:

  • Quá mẫn cảm hoặc dị ứng với bất cứ thành phần nào của thuốc
  • Rối loạn công thức máu

Hướng dẫn sử dụng:

  • Thuốc được sử dụng bằng đường uống. Nuốt cả viên thuốc với một lượng nước vừa đủ.
  • Nên duy trì thời gian dùng thuốc một lần vào bữa sáng hoặc ngay sau bữa sáng để đạt hiệu quả tốt nhất.

Liều lượng đề nghị:

  • Người lớn: 10 – 40 mg mỗi ngày, có thể chia thành nhiều lần. Nếu các triệu chứng nhẹ có thể dùng liều 20 – 30 mg. Liều duy trì từ 5 – 20 mg mỗi ngày.
  • Trẻ em (từ 3 – 17 tuổi): 0.5 kg / kg hàng ngày, có thể chia thành 2 – 3 liều.
  • Cần điều chỉnh liều lượng ở bệnh nhân suy gan, suy thận.

Tác dụng phụ:

  • Các phản ứng dị ứng trên da, chẳng hạn như ngứa da, nổi mề đay, đỏ da
  • Đau khớp tiến triển dần dần, có thể xảy ra ngay sau khi điều trị hoặc nhiều tháng sau khi sử dụng thuốc

Đôi khi thuốc có thể dẫn đến sốt do thuốc, viêm da thể toàn thân, rụng tóc, lupus ban đỏ hệ thống, viêm dây thần kinh, bệnh đa dây thần kinh. Mặc dù các tác dụng phụ này rất  hiếm gặp, tuy nhiên người bệnh cần thông báo với bác sĩ nếu nhận thấy các dấu hiệu này.

Thận trọng khi sử dụng:

  • Thyrozol 5 mg chỉ nên sử dụng trong thời gian ngắn hạn với sự theo dõi của bác sĩ để điều trị bướu cổ.
  • Các bướu giáp lớn kèm nghẽn khí quản cần được theo dõi trong quá trình điều trị.

Chỉ sử dụng thuốc khi nhận được sự đồng ý của bác sĩ. Không tự ý thay đổi liều lượng hoặc kết hợp các loại thuốc chữa bướu cổ mà không hỏi ý kiến của bác sĩ.

2. Glockner 5 mg – Thuốc trị bướu cổ

  • Nhà sản xuất: Davipharm
  • Xuất xứ: Việt Nam
  • Hoạt chất: Methimazole
  • Dạng bào chế: Viên nén
  • Công dụng: Điều trị cường giáp, nhiễm độc giáp
  • Giá bán tham khảo: 90.000 đồng / Hộp 10 vỉ x 10 viên
bướu cổ uống thuốc gì
Glockner 5 mg là thuốc kháng giáp, giúp điều chỉnh hoạt động của tuyến giáp và điều trị bướu cổ

Glockner 5 mg là thuốc trị bướu cổ với thành phần chính là Methimazol, là một thuốc kháng giáp tổng hợp, ức chế quá trình tổng hợp hormone tuyến giáp mà không gây ảnh hưởng đến hoạt động của tuyến giáp.

Công dụng – Chỉ định:

  • Điều trị các triệu chứng cường giáp
  • Điều trị bệnh bướu cổ
  • Kết hợp với các phương pháp điều trị khác để tăng cường hiệu quả điều trị
  • Điều trị nhiễm độc giáp

Chống chỉ định:

  • Mẫn cảm hoặc dị ứng với bất cứ thành phần nào của thuốc
  • Phụ nữ mang thai và đang cho con bú
  • Suy gan nặng
  • Đăng điều trị hoặc mắc các bệnh về máu

Hướng dẫn sử dụng:

  • Thuốc được sử dụng bằng đường uống theo hướng dẫn của bác sĩ.
  • Liều lượng hàng ngày được chia thành 3 lần, mỗi liều cách nhau khoảng 8 giờ.
  • Phải ngừng thuốc trước khi áp dụng liệu pháp iod phóng xạ để tránh gây ảnh hưởng đến quá trình điều trị.
  • Thời gian dùng thuốc có thể kéo dài, dao động từ 6 tháng đến 1 – 2 năm.

Liều lượng đề nghị:

  • Người lớn: Liều ban đầu là 15 mg mỗi ngày, chia thành 3 lần, mỗi lần cách nhau 8 giờ. Liều duy trì 5 – 15 mg, chia thành 3 lần, mỗi lần cách nhau 8 giờ.
  • Trẻ em: Liều ban đầu là 0.4 mg / kg, chia thành 3 lần. Liều duy trì 0.2 mg / kg, chia thành 3 lần, mỗi lần cách nhau 8 giờ.
  • Liều lượng sử dụng có thể thay đổi, tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng. Trao đổi với bác sĩ để được hướng dẫn và chăm sóc sức khỏe phù hợp nhất.

Tác dụng phụ:

  • Giảm bạch cầu nhẹ
  • Phát ban
  • Nổi mẩn ngứa
  • Rụng tóc
  • Đau đầu
  • Sốt

Thuốc cũng có thể dẫn đến các tác dụng phụ nghiêm trọng, chẳng hạn như suy tủy, vàng da ứ mật, viêm gan, hoại tử gan, viêm thận, viêm phổi kẽ. Khi sử dụng thuốc lâu ngày có thể dẫn đến giảm chức năng tuyến giáp và tăng thể tích bướu. Nếu nhận thấy các tác dụng phụ không mong muốn, hãy thông báo với bác sĩ để được hướng dẫn và chăm sóc sức khỏe phù hợp.

Thận trọng khi sử dụng:

  • Thuốc trị bướu cổ Glockner 5 mg được sử dụng theo chỉ định của bác sĩ và cần theo dõi sức khỏe trong suốt thời gian điều trị.
  • Cần theo dõi số lượng bạch cầu và công thức bạch cầu trước khi sử dụng thuốc và trong vòng 6 tháng đầu. Nếu có dấu hiệu suy giảm bạch cầu, suy tủy cần thông báo với bác sĩ ngay lập tức.
  • Thuốc có thể gây chóng mặt, đau đầu, buồn ngủ, do đó không lái xe hoặc vận hành máy móc khi sử dụng thuốc.
  • Phụ nữ mang thai và đang cho con bú chỉ sử dụng thuốc khi nhận được sự đồng ý của bác sĩ.

3. Mezamazol 5 mg – Thuốc chữa bướu cổ

  • Nhà sản xuất: Hà Tây
  • Xuất xứ: Việt Nam
  • Hoạt chất: Thiamazol
  • Dạng bào chế: Viên nén
  • Công dụng: Điều trị cường giáp
  • Giá bán tham khảo: 125.000 đồng / Hộp 10 vỉ x 10 viên
thuốc chữa bướu cổ
Mezamazol 5 mg giúp thu nhỏ tuyến giáp và cải thiện các triệu chứng bướu cổ

Mezamazol 5 mg được sử dụng để điều trị bướu cổ, thu nhỏ tuyến giáp trước khi phẫu thuật cũng như kết hợp với các phương pháp khác để tăng cường hiệu quả điều trị. Thành phần chính của thuốc là Thiamazol hàm lượng 5 mg, là một chất kháng giáp tổng hợp, có tác dụng ức chế quá trình tổng hợp hormone tuyến giáp và cải thiện các triệu chứng bướu cổ hiệu quả.

Công dụng – Chỉ định:

  • Điều trị bướu cổ
  • Điều trị bướu trước khi phẫu thuật
  • Sử dụng hỗ trợ trước và sau khi thực hiện phương pháp iod phóng xạ
  • Điều trị cơn nhiễm độc giáp

Chống chỉ định:

  • Mẫn cảm với bất cứ thành phần nào của thuốc
  • Suy gan nặng
  • Đang có các bệnh về máu

Hướng dẫn sử dụng:

  • Thuốc chữa bướu cổ Mezamazol được sử dụng bằng đường uống. Liều lượng thông thường chia thành 3 lần, mỗi lần cách nhau 8 giờ.
  • Thời gian sử dụng thuốc có thể kéo dài từ 6 tháng đến 1 – 2 năm để đạt hiệu quả tốt nhất.

Liều lượng đề nghị:

  • Người lớn và thanh thiếu niên: Liều khởi đầu 15 mg, chia thành 3 lần, mỗi lần cách nhau 8 giờ. Liều duy trì 5 – 15 mg mỗi ngày, chia thành 3 lần, mỗi lần cách nhau 8 giờ.
  • Trẻ em: 0.4 mg / kg, chia thành 3 lần.

Tác dụng phụ:

  • Giảm bạch cầu nhẹ
  • Phát ban
  • Nổi mề đay
  • Ngứa da
  • Rụng tóc
  • Nhức đầu
  • Sốt

Mặc dù không phổ biến, tuy nhiên thuốc có thể dẫn đến xuất huyết, bầm tím trên da, có máu trong phần, vàng da ứ mật, viêm phổi kẽ. Nếu nhận thấy các tác dụng phụ nghiêm trọng, hãy thông báo với bác sĩ để được hướng dẫn và chăm sóc sức khỏe phù hợp.

Thận trọng khi sử dụng:

  • Thuốc được sử dụng theo hướng dẫn của bác sĩ. Không được tự ý sử dụng thuốc để tránh các tác dụng phụ không mong muốn.
  • Cần theo dõi số lượng bạch cầu trong quá tình điều trị, đặc biệt là ở người lớn tuổi.
  • Cần theo dõi lượng prothrombin trước và trong quá trình điều trị. Nếu nhận thấy dấu hiệu xuất huyết, hãy thông báo với bác sĩ để được hướng dẫn cụ thể.
  • Không dùng thuốc khi đang lái xe hoặc vận hành máy móc.
  • Phụ nữ mang thai và đang cho con bú chỉ sử dụng Mezamazol 5 mg khi nhận được đồng ý của bác sĩ.

4. Tazilex 5 mg – Thuốc trị bướu cổ

  • Nhà sản xuất: Davi Pharm
  • Xuất xứ: Việt Nam
  • Hoạt chất: Methimazol
  • Dạng bào chế: Viên nén
  • Công dụng: Điều trị bướu cổ, nhiễm độc giáp
  • Giá bán tham khảo: 145.000 đồng / Hộp 10 vỉ x 10 viên
Tazilex 5 mg
Tazilex 5 mg có tác dụng điều trị bướu cổ và nhiễm độc tuyến giáp hiệu quả

Thuốc trị bướu cổ Tazilex 5 mg có thành phần chính là Methimazol, thuộc nhóm thuốc kháng giáp tổng hợp, hoạt động bằng cách ức chế quá trình tổng hợp hormone tuyến giáp, từ đó ngăn ngừa các triệu chứng bướu cổ.

Công dụng – Chỉ định:

  • Điều trị các triệu chứng bướu cổ
  • Điều trị nhiễm độc tuyến giáp
  • Hỗ trợ điều trị trước và sau iod phóng xạ

Chống chỉ định:

  • Mẫn cảm hoặc dị ứng với bất cứ thành phần nào của thuốc
  • Suy gan nặng
  • Phụ nữ mang thai và đang cho con bú
  • Người bệnh có vấn đề về máu, chẳng hạn như suy tủy hoặc mất bạch cầu hạt

Hướng dẫn sử dụng:

  • Thuốc được sử dụng bằng đường uống. Nến nuốt cả viên thuốc với một ly nước đầy.
  • Nên uống thuốc vào cùng một thời điểm mỗi ngày, kéo dài trọng 6 tháng đến 1 – 2 năm để đạt hiệu quả tốt nhất.
  • Liều lượng đề nghị: 15 mg mỗi ngày, chia thành 3 lần. Nếu các triệu chứng nghiêm trọng có thể dùng liều 30 – 40 mg mỗi ngày. Liều duy trì 15 mg / ngày.

Tác dụng phụ:

  • Giảm bạch cầu hạt nhẹ
  • Nổi mề đay
  • Phát ban da
  • Đau đầu
  • Sốt

Đôi khi thuốc có thể dẫn đến viêm họng, nhiễm khuẩn, ho, đau miệng, khàn giọng, viêm mạch, nhịp tim nhanh, đau khớp, viêm khớp, đau cơ, mất vị giác, buồn nôn và nôn. Nếu nhận thấy các tác dụng phụ nghiêm trọng hoặc kéo dài, hãy thông  báo với bác sĩ để được hướng dẫn cụ thể.

Thuốc trị bướu cổ Tazilex 5 mg được sử dụng theo hướng dẫn của bác sĩ. Không được tự ý sử dụng thuốc hoặc thay đổi liều lượng mà không thông báo với bác sĩ.

5. Clonafos 50 mg – Thuốc tây chữa bướu cổ

  • Nhà sản xuất: Davi Pharm
  • Xuất xứ: Việt Nam
  • Hoạt chất: Propylthiouracil
  • Dạng bào chế: Viên nén
  • Công dụng: Điều trị tăng năng tuyến giáp, bướu cổ, nhiễm độc giáp
  • Giá bán tham khảo: 500 đồng / Viên
Thuốc trị bướu cổ hiệu quả
có tác dụng ức chế quá trình tổng hợp hormone tuyến giáp và điều trị các triệu chứng bướu cổ

Clonafos 50 mg là thuốc trị bướu cổ với thành phần chính là ​​Propylthiouracil. Đây là một thuốc kháng giáp, ức chế tổng hợp hormone giáp, từ đó ngăn ngừa các triệu chứng cường giáp, bướu cổ.

Chỉ định:

  • Điều trị bướu cổ
  • Hỗ trợ điều trị trước khi phẫu thuật hoặc iod phóng xạ nhiễm độc giáp

Chống chỉ định:

  • Có các bệnh về máu, chẳng hạn như mất bạch cầu hạt
  • Viêm gan
  • Mẫn cảm hoặc dị ứng với bất cứ thành phần nào của thuốc

Hướng dẫn sử dụng:

  • Thuốc Clonafos 50 mg được sử dụng bằng đường uống, được chia thành 3 lần mỗi ngày, mỗi liều cách nhau 8 giờ, để đạt hiệu quả tốt nhất.
  • Liều lượng đề nghị: 300 – 450 mg mỗi ngày, chia thành 3 lần, mỗi lần cách nhau 8 giờ.
  • Thời gian điều trị có thể kéo dài đến 2 tháng để đạt hiệu quả tốt nhất.
  • Ở trẻ em dùng liều: 5 – 7 mg / kg / ngày, chia thành nhiều liều, mỗi liều cách nhau 8 tiếng.
  • Cần điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy thận và người cao tuổi.

Tác dụng phụ:

  • Giảm bạch cầu
  • Phát ban
  • Nổi mề đay
  • Ngứa da
  • Viêm da tróc
  • Đau khớp
  • Đau cơ
  • Viêm động mạch

Đôi khi thuốc có thể dẫn đến ngủ gà, chóng mặt và sốt do thuốc. Nếu các triệu chứng kéo dài hoặc trở nên nghiêm trọng, vui lòng thông báo với bác sĩ để được hướng dẫn cụ thể.

Thận trọng khi sử dụng:

  • Cần theo dõi sức khỏe ở bệnh nhân mất bạch cầu hạt và cần đến bệnh viện ngay khi nhận thấy các dấu hiệu nhiễm khuẩn.
  • Dùng thuốc thận trọng ở bệnh nhân trên 40 tuổi.
  • Thận trọng khi sử dụng Clonafos 50 mg ở bệnh nhân suy gan hoặc suy thận.
  • Thuốc có thể gây chóng mặt, buồn ngủ, ảnh hưởng đến khả năng phán đoán. Do đó không sử dụng thuốc khi lái xe hoặc vận hành máy móc.
  • Phụ nữ mang thai và đang cho con bú chỉ sử dụng thuốc khi nhận được sự đồng ý của bác sĩ.

6. Lothisil 50 mg – Thuốc điều trị bướu cổ

  • Nhà sản xuất: Yoo Young IL Pharm Co., LTD
  • Xuất xứ: Hàn Quốc
  • Hoạt chất: Propylthiouracil
  • Dạng bào chế: Viên nén
  • Công dụng: Điều trị cường giáp, giảm sự tăng năng tuyến giáp
Thuốc trị bướu cổ tốt nhất
Lothisil 50 mg có thể làm giảm sự tăng năng ở tuyến giáp, giúp điều trị và ngăn ngừa bướu cổ

Lothisil 50 mg có thành phần chính là Propylthiouracil, có tác dụng ngăn ngừa tuyến giáp sản xuất hormone quá mức, từ đó cải thiện các triệu chứng cường giáp, bướu cổ. Tuy nhiên thuốc không gây thay đổi hormone ở tuyến giáp. Bên cạnh đó, thuốc có thể sử dụng ở phụ nữ mang thai  theo chỉ định của bác sĩ.

Chỉ định:

  • Điều trị bướu cổ
  • Giảm sự tăng năng tuyến giáp, hỗ trợ điều trị phẫu thuật hoặc iod phóng xạ

Chống chỉ định: 

  • Mẫn cảm hoặc dị ứng với bất cứ thành phần nào của thuốc

Hướng dẫn sử dụng:

  • Thuốc được sử dụng thông qua đường uống theo hướng dẫn của bác sĩ.

Liều lượng đề nghị:

Người lớn:

  • Liều khởi đầu: 300 mg mỗi ngày, chia thành nhiều lần, mỗi lần cách nhau 8 giờ. Nếu triệu chứng nặng dùng liều 400 mg mỗi ngày. Nếu cần thiết có thể sử dụng 600 – 900 mg theo hướng dẫn của bác sĩ.
  • Liều duy trì: 100 – 150 mg mỗi ngày.

Trẻ em:

  • Tử 6 – 9 tuổi: Liều khởi đầu 50 – 150 mg trong 24 giờ, chia thành 3 – 4 lần.
  • Trẻ từ 10 – 14 tuổi: Liều khởi đầu 150 – 300 mg trong 24 giờ, chia thành 3 – 4 lần.
  • Liều duy trì được sử dụng theo đáp ứng của bệnh nhân.

Phụ nữ mang thai:

  • Liều khởi đầu: 150 – 300 mg trong 24 giờ, chia thành 3 – 4 lần.
  • Liều duy trì được chỉ định theo đáp ứng của bệnh nhân.

Tác dụng phụ:

Đôi khi người bệnh có thể bị sốt, đau họng, giảm bạch cầu. Nếu các triệu chứng kéo dài hoặc trở nên nghiêm trọng, hãy thông báo với bác sĩ để được chăm sóc sức khỏe phù hợp.

Thận trọng khi sử dụng:

  • Thuốc trị bướu cổ Lothisil 50 mg được sử dụng theo chỉ định của bác sĩ. Cần theo dõi hiệu quả điều trị để đạt hiệu quả tốt nhất.
  • Thông báo với bác sĩ nếu nhận thấy các dấu hiệu viêm họng, phát ban, sốt, đau đầu hoặc suy nhược cơ thể nói chung.
  • Đôi khi thuốc có thể dẫn đến rối loạn chức năng gan ở trẻ sơ sinh, phụ nữ mang thai và đang cho con bú. Do đó, các đối tượng này chỉ sử dụng thuốc khi nhận được chỉ định của bác sĩ.
  • Bệnh nhân rối loạn chức năng gan, giảm bạch cầu, giảm khả năng tạo máu cần thông báo với bác sĩ trước khi sử dụng.

7. Navacarzol 5 mg – Thuốc điều trị rối loạn tuyến giáp

  • Nhà sản xuất: Nova Argentia
  • Xuất xứ: Việt Nam
  • Hoạt chất: Carbimazole
  • Dạng bào chế: Viên nén
  • Công dụng: Điều trị cường giáp, bướu cổ
  • Giá bán tham khảo: 400.000 đồng / 5 vỉ x 10 viên
Thuốc điều trị bướu cổ
Navacarzol 5 mg được sử dụng theo chỉ định của bác sĩ để điều trị cường giáp, bướu cổ

Thuốc chữa bướu cổ Navacarzol 5 mg có thành phần chính là Carbimazole, là một loại thuốc kháng giáp, ức chế tổng hợp hormone tuyến giáp, từ đó cải thiện các triệu chứng bướu cổ. Tuy nhiên thuốc không điều trị được nguyên nhân gây bướu cổ và việc sử dụng thuốc kéo dài có thể dẫn đến suy giảm chức năng tuyến giáp. Do đó, chỉ sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ để được hiệu quả tốt nhất mà không gây ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể.

Chỉ định:

  • Điều trị rối loạn tuyến giáp, bao gồm bướu cổ

Chống chỉ định:

  • Ung thư tuyến giáp
  • Có tiền sử rối loạn máu
  • Suy gan
  • Phụ nữ mang thai và đang cho con bú

Hướng dẫn sử dụng:

  • Thuốc trị bướu cổ Navacarzol 5 mg được sử dụng thông qua đường uống theo chỉ định của bác sĩ.

Liều lượng đề nghị:

  • Người lớn:
    • Liều khởi đầu: 50 – 60 mg mỗi ngày, chia thành 2 – 3 lần, tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng. Liều dùng sẽ được giảm dần đến liều nhỏ nhất đến khi các triệu chứng được kiểm soát.
    • Điều trị liều cao kéo dài trong 1 – 2 tháng theo hướng dẫn của bác sĩ. Cần theo dõi phản ứng của người bệnh và có kế hoạch chăm sóc sức khỏe phù hợp.
  • Trẻ em:
    • Từ 0 – 1 tuổi: 250 µg Carbimazol / kg x 3 lần / ngày.
    • Trẻ em 1 – 4 tuổi: 2.5 mg Carbimazol x 3 lần / ngày.
    • Trẻ em 5 – 12 tuổi: 5 mg Carbimazol x 3 lần / ngày.
    • Trẻ em 13 – 18 tuổi: 10 mg Carbimazol x 3 lần / ngày.

Liều lượng có thể thay đổi tùy thuộc vào chỉ định của bác sĩ và mức độ đáp ứng của người bệnh. Không được tự ý thay đổi liều lượng để tránh các tác dụng không mong muốn.

Tác dụng phụ:

  • Dị ứng, phát ban, nổi mề đay
  • Rối loạn tiêu hóa
  • Buồn nôn
  • Nôn
  • Giảm bạch cầu nhẹ
  • Đau nhức cơ thể
  • Sốt

Khi gặp các tác dụng phụ cần ngừng sử dụng thuốc và thông báo với bác sĩ để được chăm sóc sức khỏe phù hợp.

Thận trọng khi sử dụng:

  • Thông báo với bác sĩ nếu bị sốt, đau họng, nhiễm trùng trong quá trình sử dụng thuốc.
  • Không sử dụng thuốc nếu không nhận được sự đồng ý của bác sĩ.
  • Phụ nữ mang thai và đang cho con bú chỉ sử dụng thuốc khi nhận được sự đồng ý của bác sĩ.

Thuốc trị bướu cổ là một liệu pháp thay thế hormone tuyến giáp và ngăn ngừa tuyến giáp hoạt động quá mức. Thuốc được sử dụng theo chỉ định của bác sĩ, do đó không được tự ý sử dụng thuốc hoặc kết hợp các loại thuốc để tránh gây ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể.

Tham khảo thêm:

thuốc điều trị viêm xoang của mỹ

Top 6 Thuốc Điều Trị Viêm Xoang Của Mỹ Tốt Nhất [Review Chi Tiết]

Thuốc điều trị viêm xoang của Mỹ là một trong số những giải pháp tốt được nhiều người dùng tin tưởng hiện nay để cải…
thuốc trị viêm xoang

TOP 12 Loại Thuốc Trị Viêm Xoang An Toàn Và Hiệu Quả Nhất [TỔNG HỢP]

Viêm xoang là một bệnh lý hô hấp kèm nhiều triệu chứng khó chịu và nếu không được điều trị hiệu quả có thể diễn…

4 Thuốc Viêm Mũi Dị Ứng Của Mỹ Chính Hãng, Được Tin Dùng

Thuốc trị viêm mũi dị ứng của Mỹ luôn được giới chuyên gia đánh giá cao về chất lượng và hiệu quả. Chính vì thế,…

Top 5 Thuốc Trị Viêm Xoang Malaysia Chất Lượng, Hiệu Quả Nhất [ĐỌC NGAY]

Viêm xoang là bệnh lý khó chịu, gây phiền toái và ảnh hưởng không nhỏ tới sức khỏe, cuộc sống của người bệnh. Để đẩy…

9 Thuốc Ho Của Nhật Hiệu Quả, Được Người Dùng Đánh Giá Cao

Các loại thuốc ho của Nhật như Pabron S, Kaigen Cough Pills, Allegra FX,... có tác dụng cải thiện triệu chứng ho khan, ho có…

Top 7 Thuốc Ho Lá Thường Xuân Tốt Nhất, Hiệu Quả Nhanh

Thuốc ho được bào chế từ lá thường xuân có tác dụng rất tốt trong việc giảm ho nên được nhiều người ưu tiên lựa…
thuốc trị viêm họng của mỹ

7 Loại Thuốc Trị Viêm Họng Của Mỹ Được Dùng Phổ Biến Nhất [ĐIỂM DANH]

Viêm họng gây đau khó chịu ở cổ họng, đặc biệt khi nuốt hoặc nói, gây ảnh hưởng đến cuộc sống học tập và làm…
thuốc trị viêm họng

TOP 12 Thuốc Trị Viêm Họng Được Đánh Giá Công Dụng Tốt Nhất Hiện Nay

Viêm họng là bệnh lý có thể gặp phải ở nhiều đối tượng không phân biệt già trẻ. Khi đó, việc sử dụng các loại…
Chia sẻ
Bỏ qua